Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 4 | 0 | 16 |
2 | Đà Nẵng | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 |
3 | Huế | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | 0 | 8 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | 2 | 1 |
5 | Quảng Nam | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 12 | 0 | 1 |