Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 3 | 0 | 15 |
2 | Đà Nẵng | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 2 | 0 | 10 |
3 | Huế | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | 0 | 7 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 2 | 2 | 1 |
5 | Quảng Nam | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 12 | 0 | 1 |