Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 3 | 0 | 12 |
2 | Huế | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | 0 | 7 |
3 | Đà Nẵng | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 7 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | 2 | 1 |
5 | Quảng Nam | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 10 | 0 | 1 |