Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Viettel | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 3 | Bình Phước | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | 0 | 0 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Viettel | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
| 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 3 | Bình Phước | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | 0 | 0 |