Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB ĐÀ NẴNG | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 5 | 0 | 16 |
2 | HAGL | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 6 | 1 | 13 |
3 | QUẢNG NGÃI | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 10 | 0 | 13 |
4 | QUẢNG NAM | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 11 | 0 | 7 |
5 | PHÚ YÊN | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 18 | -14 | 8 | 0 | 3 |
6 | BÌNH ĐỊNH | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 3 | 0 | 0 |