Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB ĐÀ NẴNG | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 0 | 8 | 5 | 0 | 13 |
2 | HAGL | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 4 | 1 | 10 |
3 | QUẢNG NGÃI | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | 0 | 10 |
4 | QUẢNG NAM | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | 0 | 7 |
5 | PHÚ YÊN | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 7 | 0 | 3 |
6 | BÌNH ĐỊNH | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | -13 | 3 | 0 | 0 |