Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 2 | 25 | 3 | 0 | 19 |
2 | Nam Định | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 7 | 0 | 13 |
3 | LĐBĐ Hà Nội | 7 | 4 | 0 | 3 | 21 | 9 | 12 | 12 | 0 | 12 |
4 | Công An Nhân Dân | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 11 | 1 | 4 |
5 | Quảng Ngãi | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 24 | -21 | 10 | 0 | 4 |