Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 7 | 6 | 1 | 0 | 27 | 2 | 25 | 3 | 0 | 19 |
2 | Nam Định | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 | 5 | 0 | 10 |
3 | LĐBĐ Hà Nội | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 9 | 10 | 9 | 0 | 9 |
4 | Công An Nhân Dân | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 18 | -14 | 9 | 0 | 4 |
5 | Quảng Ngãi | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 22 | -19 | 9 | 0 | 4 |