Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LÂM ĐỒNG | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | 0 | 13 |
2 | ĐỊNH HƯỚNG PHÚ NHUẬN | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | 0 | 11 |
3 | TRẺ TPHCM | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1 | 7 |
4 | TIỀN GIANG | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 13 | 0 | 6 |
5 | AN GIANG | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 11 | 0 | 4 |
6 | ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | 0 | 4 |
7 | VĨNH LONG | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 11 | 0 | 4 |