Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỊNH HƯỚNG PHÚ NHUẬN | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | 1 | 23 |
2 | LÂM ĐỒNG | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 5 | 2 | 17 | 0 | 17 |
3 | TRẺ TPHCM | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 9 | 2 | 8 | 1 | 15 |
4 | ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 10 | 1 | 16 | 0 | 14 |
5 | TIỀN GIANG | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 20 | 0 | 12 |
6 | VĨNH LONG | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 25 | 0 | 10 |
7 | AN GIANG | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 19 | 0 | 6 |