Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
LĐBĐ HÀ NỘI
1100707003
2
PVF
1100615103
3
CAND
0000000000
4
NAM ĐỊNH
100116-5000
5
QUẢNG NGÃI
100107-7000

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA