Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 4 | 1 | 6 |
2 | Đồng Nai | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | 0 | 3 |
4 | TP Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 13 | -10 | 3 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 4 | 1 | 6 |
2 | Đồng Nai | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | 0 | 3 |
4 | TP Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 13 | -10 | 3 | 0 | 0 |