Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đông Á Thanh Hóa | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 5 | 1 | 6 |
| 2 | Hà Nội | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 2 | 0 | 6 |
| 3 | Sông Lam Nghệ An | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 |
| 4 | Hưng Yên | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 2 | 0 | 0 |
| 5 | Phú Thọ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 | 0 | 0 |


