Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đông Á Thanh Hóa | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 3 | 0 | 6 |
2 | Hà Nội | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 1 | 0 | 3 |
3 | Sông Lam Nghệ An | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | Hưng Yên | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 2 | 0 | 0 |
5 | Phú Thọ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 | 0 | 0 |