Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sông Lam Nghệ An | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 12 | 0 | 20 |
| 2 | Hà Nội | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 9 | 0 | 19 |
| 3 | Đông Á Thanh Hóa | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | 2 | 12 |
| 4 | Hưng Yên | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 20 | -14 | 11 | 0 | 4 |
| 5 | Phú Thọ | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 27 | -22 | 8 | 1 | 2 |


