Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 3 | 0 | 12 |
2 | PVF | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 4 | 0 | 9 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 5 | 0 | 5 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | 0 | 4 |
5 | BẮC NINH | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 17 | -13 | 7 | 0 | 3 |
6 | HUẾ | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 1 | 1 | 1 |