Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 4 | 0 | 9 |
2 | SLNA | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 3 | 0 | 9 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 5 | 0 | 3 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 | 0 | 3 |
5 | BẮC NINH | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 14 | -10 | 7 | 0 | 3 |
6 | HUẾ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 | 0 | 0 |