Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 16 | 0 | 25 |
2 | SLNA | 10 | 8 | 0 | 2 | 33 | 13 | 20 | 9 | 0 | 24 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 9 | 7 | 0 | 2 | 34 | 7 | 27 | 11 | 0 | 22 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 25 | -14 | 11 | 0 | 8 |
5 | HUẾ | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 33 | -25 | 2 | 1 | 5 |
6 | BẮC NINH | 10 | 1 | 0 | 9 | 9 | 36 | -27 | 12 | 0 | 3 |