Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 7 | 18 | 13 | 0 | 22 |
2 | SLNA | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 8 | 0 | 21 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 9 | 6 | 1 | 2 | 29 | 7 | 22 | 11 | 0 | 19 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 23 | -13 | 9 | 0 | 8 |
5 | HUẾ | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 28 | -20 | 2 | 1 | 5 |
6 | BẮC NINH | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 31 | -25 | 11 | 0 | 3 |