Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 8 | 7 | 0 | 1 | 27 | 6 | 21 | 8 | 0 | 21 |
2 | PVF | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 12 | 0 | 19 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 6 | 19 | 11 | 0 | 16 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 7 | 0 | 7 |
5 | HUẾ | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 27 | -20 | 2 | 1 | 4 |
6 | BẮC NINH | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 11 | 0 | 3 |