Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 7 | 7 | 0 | 0 | 26 | 3 | 23 | 6 | 0 | 21 |
2 | PVF | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | 0 | 16 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 7 | 4 | 1 | 2 | 22 | 5 | 17 | 9 | 0 | 13 |
4 | CAHN | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 5 | 0 | 4 |
5 | HUẾ | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 2 | 1 | 4 |
6 | BẮC NINH | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 9 | 0 | 3 |