Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 3 | 20 | 6 | 0 | 18 |
2 | PVF | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 7 | 0 | 15 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 4 | 17 | 6 | 0 | 12 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | -12 | 3 | 0 | 4 |
5 | BẮC NINH | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 9 | 0 | 3 |
6 | HUẾ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 22 | -18 | 1 | 1 | 1 |