Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 5 | 0 | 14 |
2 | PVF | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 6 | 0 | 12 |
3 | HỒNG LĨNH HÀ TĨNH | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 4 | 10 | 6 | 0 | 9 |
4 | CÔNG AN HÀ NỘI | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 2 | 0 | 3 |
5 | BẮC NINH | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 21 | -16 | 7 | 0 | 3 |
6 | HUẾ | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 16 | -12 | 1 | 1 | 1 |