Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIA BẢO HẢI DƯƠNG | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | T&T VSH | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
3 | LUXCOM NGỌC HÙNG | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 |
4 | ĐẮK LẮK | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIA BẢO HẢI DƯƠNG | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
2 | T&T VSH | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 |
3 | LUXCOM NGỌC HÙNG | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 |
4 | ĐẮK LẮK | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 | 0 | 0 |