Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
ĐẮK LẮK
129032271518027
2
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
126512291324123
3
LÂM ĐỒNG
126241916314020
4
PVF
12462139413118
5
TRẺ QUẢNG NAM
123541410413114
6
GAMA VĨNH PHÚC
122191133-222317
7
LUXURY HẠ LONG
121381532-172506

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA