Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
76011631316118
2
KON TUM
85211221014017
3
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
852184413017
4
ĐẮK LẮK
832385320111
5
TRẺ HÀ NỘI
714236-3707
6
PVF
8125511-61005
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
8008021-21900

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA