Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
751173411016
2
BẮC NINH
65011311213115
3
KON TUM
742192714014
4
ĐẮK LẮK
731374317110
5
TRẺ HÀ NỘI
714236-3707
6
PVF
712438-51005
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
7007018-18700

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA