Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TP HỒ CHÍ MINH I | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 3 | 0 | 9 |
| 2 | THÁI NGUYÊN T&T | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 1 | 0 | 6 |
| 3 | HÀ NỘI II | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | 0 | 3 |
| 4 | PHONG PHÚ HÀ NAM II | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 2 | 0 | 0 |

