Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
2200202406
2
KON TUM
2101514203
3
ĐẮK LẮK
2101413503
4
BẮC NINH
1100202213
5
TRẺ HÀ NỘI
1010000001
6
PVF
201102-2201
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
200209-9200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA