Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
1210112842422231
2
KON TUM
127411931619025
3
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
127321612419024
4
TRẺ HÀ NỘI
12345913-416113
5
ĐẮK LẮK
12336814-624112
6
PVF
122551015-515111
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
120012332-291800

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA