Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
119112442022228
2
KON TUM
117311821618024
3
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
116321310319021
4
TRẺ HÀ NỘI
11344710-316113
5
ĐẮK LẮK
12336814-624112
6
PVF
11245914-513110
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
110011328-251600

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA