Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
108112131820125
2
KON TUM
117311821618024
3
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
10631127515021
4
ĐẮK LẮK
11326814-622111
5
TRẺ HÀ NỘI
1024449-515110
6
PVF
10235914-51319
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
100010225-231500

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA