Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
BẮC NINH
97111831520122
2
KON TUM
106311721518021
3
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
9621105513020
4
ĐẮK LẮK
10325811-322111
5
TRẺ HÀ NỘI
924348-412110
6
PVF
9225712-51108
7
TÂY NGUYÊN GIA LAI
100010225-231500

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA