Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẮC NINH | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 3 | 15 | 19 | 1 | 21 |
2 | TRẺ SHB ĐÀ NẴNG | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | 0 | 20 |
3 | KON TUM | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 2 | 15 | 17 | 0 | 20 |
4 | ĐẮK LẮK | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 21 | 1 | 11 |
5 | TRẺ HÀ NỘI | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 8 | -5 | 9 | 1 | 7 |
6 | PVF | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 10 | 0 | 5 |
7 | TÂY NGUYÊN GIA LAI | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 23 | -22 | 9 | 0 | 0 |