Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 3 | 22 | 6 | 0 | 16 |
2 | PVF-CAND | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 8 | 0 | 15 |
3 | VIETTEL | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 6 | 0 | 10 |
4 | HẢI PHÒNG | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 30 | -21 | 15 | 1 | 6 |
5 | PHÚ THỌ | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 6 | 1 | 0 |