Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HÀ NỘI | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 4 | 0 | 10 |
2 | PVF-CAND | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 2 | 0 | 9 |
3 | VIETTEL | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 2 | 0 | 7 |
4 | HẢI PHÒNG | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 23 | -19 | 8 | 1 | 3 |
5 | PHÚ THỌ | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 3 | 1 | 0 |