Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Becamex Bình Dương | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | 0 | 9 |
| 2 | An Giang | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | 0 | 8 |
| 3 | Sài Gòn FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | 0 | 7 |
| 4 | Long An | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | 0 | 4 |
| 5 | Cần Thơ | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 3 | 1 | 0 |

