Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 5 | 0 | 13 |
2 | Công An Nhân Dân | 5 | 3 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 8 | 1 | 10 |
3 | Phú Yên | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 16 | -8 | 3 | 0 | 5 |
4 | Đắk Lắk | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 15 | -8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Bình Định | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 25 | -20 | 5 | 0 | 1 |