Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 3 | 0 | 13 |
2 | PVF | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 10 | 1 | 13 |
3 | Hà Nội | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 6 | 0 | 10 |
4 | Phố Hiến | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | 0 | 7 |
5 | Nam Định | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 9 | 0 | 4 |
6 | Than Quảng Ninh | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 8 | 1 | 3 |