Vòng 10 giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015: SLNA và Thừa Thiên Huế giành 2 tấm vé cuối cùng lọt vào VCK
Chiều nay (1/2), vòng đấu cuối cùng tại vòng loại giải bóng đá U19 QG Cúp Tôn Hoa Sen 2015 đã đồng loạt diễn ra ở các bảng A,B,C và D. Sau vòng đấu này đã xác định được 2 đội cuối cùng giành quyền vào chơi VCK của giải đấu năm nay là SLNA và Thừa Thiên Huế
Tại bảng A, với chiến thắng 3-2 trước CAND, Hà Nội T&T có được 15 điểm để vững vàng ngôi Nhì bảng A. Trận đấu cuối cùng của bảng A, Quảng Ninh có chiến thắng 1-0 trước Viettel để cán đích vị trí thứ 3 trên bảng tổng sắp.
Tại bảng B, chiến thắng 2-1 trước Sana Tech Khánh Hòa đã giúp chủ nhà Thừa Thiên Huế ghi tên mình vào VCK với tư cách đội xếp Nhì bảng B. Trong khi đó, SLNA chia điểm cùng Bình Định trong trận cầu không có bàn thắng. Như vậy ở bảng đấu này, SLNA (16 điểm) và Thừa Thiên Huế (15 điểm) xếp hai vị trí đầu bảng qua đó giành 2 tấm vé của bảng đấu này vượt qua vòng bảng.
2 trận đấu của bảng C không có quá nhiều ý nghĩa TPHCM giành chiến thắng 1-0 trước Lâm Đồng. Trận đấu còn lại, B. Bình Dương hòa Bình Phước 2-2. B. Bình Dương và TPHCM cùng được 19 điểm tuy nhiên B. Bình Dương xếp đầu bảng do hơn đội bóng thành phố về hiệu số.
Ở bảng D, PVF tiếp tục có chiến thắng 5-1 trước Đồng Tháp. Trong khi đó trận đấu còn lại Cần Thơ chia điểm cùng Long An với tỷ số hòa 2-2. Với kết quả này, cục diện bảng D không có sự thay đổi khi mà PVF và Long An kết thúc vòng loại với 2 vị trí đầu bảng. An Giang và Cần Thơ cùng được 8 điểm xếp hai vị trí thứ 3 và 4. Cuối bảng vẫn là Đồng Tháp với vẻn vẹn 3 điểm.
Kết thúc vòng loại giải bóng đá U19 QG – Cúp Tôn Hoa Sen 2015 đã xác định được 8 đội lọt vào VCK giải đấu như sau: Viettel, Hà Nội T&T (bảng A), SLNA, Thừa Thiên Huế (bảng B), B. Bình Dương, TPHCM (bảng C), PVF và Long An (bảng D)
Bảng A
CAND- Hà Nội T&T: 2-3
Viettel – Than Quảng Ninh: 0-1
Bảng B
SLNA – Bình Định:0-0
Sana Tech Khánh Hòa – Thừa Thiên Huế:1-2
Bảng C
B. Bình Dương – Bình Phước:2-2
Lâm Đồng -TPHCM:0-1
Bảng D
PVF – Đồng Tháp:5-1
Cần Thơ – Long An:2-2
BẢNG XẾP HẠNG VÒNG 10 GIẢI BÓNG ĐÁ U19 QUỐC GIA – CÚP TÔN HOA SEN 2015
Bảng A – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 13h00 15h00 | Trung tâm CLB BĐ Hà Nội | 11 | Than Quảng Ninh – Thanh Hóa | 1-0 |
12 | Viettel – Hà Nội T&T | 1-1 | ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 13h00 15h00 | 13 | Thanh Hóa – Viettel | 1-4 | |
14 | Than Quảng Ninh – CAND | 1-2 | ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 13h00 15h00 | 15 | Hà Nội T&T – Than Quảng Ninh | 4-1 | |
16 | Thanh Hóa – CAND | 2-1 | ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 13h00 15h00 | 17 | CAND – Viettel | 2-2 | |
| 18 | Hà Nội T&T – Thanh Hóa | 2-1 | |||
10 | CN 1/2 | 13h00 15h00 | 19 | CAND – Hà Nội T&T | 2-3 | |
| 20 | Viettel – Than Quảng Ninh | 0-1 |
Xếp hạng bảng A – Lượt 10 ngày 1/2 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 13 | 6 | 7 |
2 | Hà Nội T&T | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 17 | 12 | 5 |
3 | Than Quảng Ninh | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 7 | 11 | -4 |
4 | Thanh Hóa | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -15 | -5 |
5 | CAND | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 |
Bảng B – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Tự Do Thừa Thiên Huế | 11 | SanaTech Khánh Hòa – SHB Đà Nẵng | 1-2 |
12 | Thừa Thiên Huế – Bình Định | 3-0 | ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 14h00 16h00 | 13 | SHB Đà Nẵng – Thừa Thiên Huế | 1-0 | |
14 | SLNA – Sana Tech Khánh Hòa | 2-1 | ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 14h00 16h00 | 15 | Bình Định – Sana Tech Khánh Hòa | 0-2 | |
16 | SHB Đà Nẵng – SLNA | 0-2 | ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 14h00 16h00 | 17 | Thừa Thiên Huế – SLNA | 2-0 | |
| 18 | Bình Định – SHB Đà Nẵng | 1-2 | |||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | SLNA – Bình Định | 0-0 | |
| 20 | SanaTech Khánh Hòa – Thừa Thiên Huế | 1-2 |
Xếp hạng bảng B – Lượt 10 ngày 1/2 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | SLNA | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 15 | 8 | 7 |
2 | Thừa Thiên Huế | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 15 | 9 | 4 |
3 | SHB Đà Nẵng | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 13 | -3 |
4 | SanaTech K.Hòa | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | 13 | -2 |
5 | Bình Định | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 5 | 13 | -8 |
Bảng C – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h00 | Thống Nhất Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | Đăk Lăk – Lâm Đồng | 1-3 |
12 | Bình Phước – TP.HCM | 0-3 | ||||
7 | Thứ 7 24/1 | 14h00 16h00 | 13 | TP.HCM – Đăk Lăk | 3-1 | |
14 | Lâm Đồng – B. Bình Dương | 1-6 | ||||
8 | Thứ 3 27/1 | 14h00 16h00 | 15 | Bình Phước – Lâm Đồng | 2-1 | |
16 | B. Bình Dương – Đăk Lăk | 5-1 | ||||
9 | Thứ 5 29/1 | 14h00 16h00 | 17 | TP.HCM – B. Bình Dương | 2-0 | |
| 18 | Đăk Lăk – Bình Phước | 1-1 | |||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | B. Bình Dương – Bình Phước | 2-2 | |
| 20 | Lâm Đồng – TP.HCM | 0-1 |
Xếp hạng bảng C – Lượt 10 ngày 1/2 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | B. Bình Dương | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 29 | 9 | 20 |
2 | TPHCM | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 13 | 6 | 7 |
3 | Bình Phước | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 11 | 14 | -3 |
4 | Lâm Đồng | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 |
5 | Đăk Lăk | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 8 | 24 | -16 |
Bảng D – Lượt về | MT | Đội –Đội | Kết quả | |||
Lượt | Ngày | Giờ | Sân | |||
6 | Thứ 5 22/1 | 14h00 16h30 | Long An | 11 | An Giang – Cần Thơ | 2-2 |
12 | Đồng Tháp – Long An | 1-4 | ||||
7 | Thứ 2 26/1 | 14h00 16h00 | 13 | Long An – An Giang | 2-2 | |
14 | Cần Thơ – PVF | 0-3 | ||||
8 | Thứ 4 28/1 | 14h00 16h00 | 15 | Đồng Tháp – Cần Thơ | 2-4 | |
16 | PVF – An Giang | 3-0 | ||||
9 | Thứ 6 30/1 | 14h00 16h00 | 17 | Long An – PVF | 1-7 | |
| 18 | An Giang – Đồng Tháp | 3-1 | |||
10 | CN 1/2 | 14h00 16h00 | 19 | PVF – Đồng Tháp | 5-1 | |
| 20 | Cần Thơ – Long An | 2-2 |
Xếp hạng bảng D– Lượt 10 ngày 1/2 | |||||||||
XH | Đội | ST | Thắng | Hòa | Thua | Điểm | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
1 | PVF | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 31 | 4 | 27 |
2 | Long An | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 18 | 15 | 3 |
3 | An Giang | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 |
4 | Cần Thơ | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | 21 | -10 |
5 | Đồng Tháp | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 9 | 24 | -15 |