Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 8 | 0 | 10 |
2 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 |
3 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 | 0 | 7 |
4 | HUẾ | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 2 | 0 | 3 |
5 | SÔNG TRÀ QUẢNG NGÃI | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | -23 | 6 | 0 | 0 |