Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LÂM ĐỒNG | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 | 0 | 12 |
2 | BÌNH PHƯỚC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | 1 | 10 |
3 | ĐỒNG NAI | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 14 | 0 | 6 |
4 | KHÁNH HÒA | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 5 |
5 | TÂY NINH | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 8 | 1 | 1 |
6 | BÌNH THUẬN | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 | 0 | 0 |