Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUẢNG NAM | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | 1 | 10 |
2 | LPBANK HAGL | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 4 | 1 | 9 |
3 | SHB ĐÀ NẴNG | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 |
4 | ĐẮK LẮK | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 9 | -1 | 4 | 0 | 7 |
5 | TÂY NGUYÊN GIA LAI | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | -15 | 4 | 0 | 0 |
6 | PHÚ YÊN | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 18 | -18 | 4 | 0 | 0 |