Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THUẬN AN BÌNH DƯƠNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 0 | 0 | 3 |
2 | PHÚ THỌ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
3 | HYS HÀ NỘI | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | PSFC GIA LAI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THUẬN AN BÌNH DƯƠNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 0 | 0 | 3 |
2 | PHÚ THỌ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 |
3 | HYS HÀ NỘI | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
4 | PSFC GIA LAI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | -8 | 0 | 0 | 0 |