Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP.Hồ Chí Minh | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 4 | 10 | 9 | 0 | 18 |
2 | Đồng Tháp | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 16 | 1 | 17 |
3 | An Giang | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | 1 | 12 |
4 | Cần Thơ | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 17 | 1 | 8 |
5 | Vĩnh Long | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 25 | -21 | 8 | 0 | 0 |