Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 8 | 0 | 0 | 29 | 4 | 25 | 8 | 0 | 24 |
2 | Đắk Lắk | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 18 | -6 | 5 | 0 | 10 |
3 | Bình Định | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 11 | 2 | 9 |
4 | Khánh Hòa | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | 0 | 9 |
5 | Bình Phước | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 16 | -11 | 10 | 2 | 3 |