Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sông Lam Nghệ An | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 6 | 16 | 6 | 0 | 20 |
2 | Huế | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 10 | 0 | 17 |
3 | Đà Nẵng | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 4 | 0 | 14 |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | 2 | 4 |
5 | Quảng Nam | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 21 | -15 | 18 | 2 | 1 |