Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HOÀNG ANH GIA LAI | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | 0 | 15 |
2 | KHÁNH HÒA | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 4 | 0 | 10 |
3 | LÂM ĐỒNG | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | 1 | 8 |
4 | BÌNH ĐỊNH | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | 0 | 6 |
5 | PHÚ YÊN | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | 1 | 4 |
6 | KON TUM | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 14 | -14 | 5 | 1 | 0 |