Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB ĐÀ NẴNG | 9 | 8 | 1 | 0 | 26 | 1 | 25 | 8 | 0 | 25 |
2 | HAGL | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 9 | 1 | 22 |
3 | QUẢNG NGÃI | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 11 | 5 | 13 | 0 | 13 |
4 | QUẢNG NAM | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 16 | 1 | 23 | 0 | 13 |
5 | PHÚ YÊN | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 31 | -23 | 13 | 0 | 6 |
6 | BÌNH ĐỊNH | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 31 | -30 | 6 | 0 | 0 |