Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB ĐÀ NẴNG | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 0 | 19 | 6 | 0 | 19 |
2 | HAGL | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 6 | 1 | 16 |
3 | QUẢNG NGÃI | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 13 | 0 | 13 |
4 | QUẢNG NAM | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 16 | 0 | 10 |
5 | PHÚ YÊN | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 26 | -21 | 8 | 0 | 3 |
6 | BÌNH ĐỊNH | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 26 | -25 | 4 | 0 | 0 |